BẢNG DANH SÁCH GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY KHU VỰC HỒ CHÍ MINH
Bảng phân công giáo viên giảng dạy từng chương trình: Kỹ năng sống và STEM (Cấp Tiểu học và THCS)
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY CHƯƠNG TRÌNH STEM KHỐI TIỂU HỌC
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Chuyên ngành |
Chứng chỉ NVSP |
Ngày ký |
Có đóng BHXH |
Cơ hữu/ Thỉnh giảng |
1 |
Huỳnh Ngọc Linh |
2002 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
2 |
Trần Thị Minh Lý |
1980 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
3 |
Cam Phúc Hân |
2000 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
4 |
Nguyễn Thị Như Thảo |
1997 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
5 |
Phan Thị Hiệu |
1987 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
6 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
2001 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
7 |
Lê Ngọc Trọng |
1998 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY CHƯƠNG TRÌNH KỸ NĂNG SỐNG
KHỐI TIỂU HỌC
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Chuyên ngành |
Chứng chỉ NVSP |
Ngày ký |
Có đóng BHXH |
Cơ hữu/ Thỉnh giảng |
1 |
Nguyễn Phan Yến Nhi |
2001 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
2 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
1984 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
3 |
Trần Thế Trung |
1991 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
4 |
Huỳnh Thị Kiều Thi |
2001 |
Đại học |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
5 |
Nguyễn Thị Thuý An |
2001 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
6 |
Nguyễn Trần Yến Nhi |
2001 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
7 |
Hồ Thị Trà My |
2001 |
Cao đẳng |
Giáo dục Tiểu học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY CHƯƠNG TRÌNH KỸ NĂNG SỐNG
KHỐI THCS
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Chuyên ngành |
Chứng chỉ NVSP |
Ngày ký |
Có đóng BHXH |
Cơ hữu/ Thỉnh giảng |
1 |
Trần Thị Diệu Nghiệp |
1998 |
Đại học |
Sư phạm Tiếng Pháp |
|
22/1/2024 |
X |
Cơ hữu |
2 |
Nguyễn Thị Dần |
1996 |
Đại học |
Sư phạm Sinh học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
3 |
Nguyễn Tú Quyên |
2002 |
Đại học |
Sư phạm KHTN |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
4 |
Huỳnh Ngô Gia Phúc |
2001 |
Đại học |
Sư phạm Vật lý |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
5 |
Nguyễn Thị Hoàng Diệu |
1996 |
Đại học |
Công nghệ thông tin |
X |
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
6 |
Trần Như Trúc |
1979 |
Đại học |
Hóa học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
7 |
Nguyễn Thị Huyền Anh |
1999 |
Đại học |
Sinh học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
8 |
Võ Thị Thu Hiền |
1990 |
Đại học |
Sư phạm Lịch sử |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
9 |
Sa Ly Phah |
1999 |
Đại học |
Sư phạm Địa lý |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
10 |
Trần Thị Kim Vàng |
1995 |
Đại học |
Sư phạm Sinh học |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
11 |
Nguyễn Ngọc Kim Thủy |
1992 |
Đại học |
Sư phạm Địa lý |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY CHƯƠNG TRÌNH STEM CẤP THCS:
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Chuyên ngành |
Chứng chỉ NVSP |
Ngày ký |
Có đóng BHXH |
Cơ hữu/ Thỉnh giảng |
1 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
1992 |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
2 |
Nguyễn Thị Nguyệt Anh |
1997 |
Đại học |
Công tác Xã hội |
X |
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
3 |
Trương Quang Tính |
1993 |
Đại học |
Giáo dục Thể chất |
|
03/1/2023 |
X |
Cơ hữu |
4 |
Trương Thanh Thái |
1998 |
Cao đẳng |
Công nghệ thông tin |
|
01/8/2024 |
X |
Cơ hữu |
5 |
Nguyễn Văn Quang Đăng |
2001 |
Đại học |
Sư phạm KHTN |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
6 |
Vũ Thị Kim Chi |
2000 |
Đại học |
Công tác thanh thiếu niên |
X |
01/6/2024 |
X |
Cơ hữu |
7 |
Nguyễn Thị Mỹ Tiên |
1997 |
Đại học |
Giáo dục Chính trị |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
8 |
Đoàn Ngọc Hưng |
1989 |
Cao đẳng |
Quản trị Kinh doanh |
|
01/12/2024 |
X |
Cơ hữu |
9 |
Nguyễn Hữu Ngọc |
1997 |
Đại học |
Xã hội học |
X |
01/3/2025 |
X |
Cơ hữu |
10 |
Nguyễn Xuân Hạ Thu |
1996 |
Đại học |
Công tác xã hội |
X |
01/9/2024 |
X |
Cơ hữu |
11 |
Phan Công Liêm |
1991 |
Đại học |
Luật |
X |
01/11/2023 |
X |
Cơ hữu |
12 |
Trần Cao Cường |
1996 |
Đại học |
Báo chí và Truyền thông |
X |
31/8/2024 |
X |
Cơ hữu |
13 |
Võ Thị Bến Hà |
1985 |
Cao đẳng |
Sư phạm GDCD |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
14 |
Phạm Mai Ngọc Linh |
2000 |
Đại học |
Quản lý Giáo dục |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
15 |
Nguyễn Thị Nguyệt Anh |
1997 |
Đại học |
Công tác Xã hội |
X |
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
16 |
Trần Trọng Nguyễn |
2002 |
Đại học |
Công tác thanh thiếu niên |
|
17/5/2025 |
X |
Cơ hữu |
17 |
Đào Đông Nhi |
1999 |
Đại học |
Tâm lý học |
X |
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
18 |
Hoàng Tuấn Nhật |
1990 |
Đại học |
Ngôn ngữ Anh |
X |
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
19 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
1990 |
Đại học |
Giáo dục Mầm non |
|
01/9/2024 |
|
Thỉnh giảng |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN DẠY CÔNG DÂN SỐ
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Trình độ |
Chuyên ngành |
Chứng chỉ NVSP |
Ngày ký |
Có đóng BHXH |
Cơ hữu/ Thỉnh giảng |
1 |
Nguyễn Kim Phượng |
1996 |
Đại học |
Sư phạm Tin học |
|
02/01/2025 |
|
Thỉnh giảng |